Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ø.fɔ.ʁik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực euphorique
/ø.fɔ.ʁik/
euphorique
/ø.fɔ.ʁik/
Giống cái euphorique
/ø.fɔ.ʁik/
euphorique
/ø.fɔ.ʁik/

euphorique /ø.fɔ.ʁik/

  1. Khoan khoái, sảng khoái.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa