déprimant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pʁi.mɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déprimant /de.pʁi.mɑ̃/ |
déprimants /de.pʁi.mɑ̃/ |
Giống cái | déprimante /de.pʁi.mɑ̃t/ |
déprimantes /de.pʁi.mɑ̃t/ |
déprimant /de.pʁi.mɑ̃/
- Làm suy sút; làm suy sút tinh thần.
- Climat déprimant — khí hậu làm suy sút sức khỏe
- Nouvelle déprimante — tin làm suy sút tinh thần
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déprimant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)