eucharistie
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ø.ka.ʁis.ti/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
eucharistie /ø.ka.ʁis.ti/ |
eucharistie /ø.ka.ʁis.ti/ |
eucharistie gc /ø.ka.ʁis.ti/
Tham khảo sửa
- "eucharistie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)