Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ø.ka.ʁis.ti/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
eucharistie
/ø.ka.ʁis.ti/
eucharistie
/ø.ka.ʁis.ti/

eucharistie gc /ø.ka.ʁis.ti/

  1. (Tôn giáo) Lễ ban thánh thể.
  2. (Tôn giáo) Bánh rượu thánh, thánh thể.

Tham khảo

sửa