Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjuː.kə.rəst/

Danh từ sửa

eucharist (tôn giáo) /ˈjuː.kə.rəst/

  1. Lễ ban thánh thể.
  2. Bánh thánh; rượu thánh.

Tham khảo sửa