Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
etnisk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
etnisk
gt
etnisk
Số nhiều
etniske
Cấp
so sánh
—
cao
—
etnisk
Thuộc
về
nhân chủng
,
nòi giống
,
chủng tộc
,
sắc
dân
.
Samene er en
etnisk
minoritet i Norge.
Tham khảo
sửa
"
etnisk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)