Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc etnisk
gt etnisk
Số nhiều etniske
Cấp so sánh
cao

etnisk

  1. Thuộc về nhân chủng, nòi giống, chủng tộc, sắc dân.
    Samene er en etnisk minoritet i Norge.

Tham khảo sửa