ethereally
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈθɪr.i.əl.li/
Phó từ
sửaethereally /ɪ.ˈθɪr.i.əl.li/
- Nhẹ lâng lâng.
- Như thiên tiên, siêu trần.
Tham khảo
sửa- "ethereally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ethereally /ɪ.ˈθɪr.i.əl.li/