Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈti.ʒən/

Tính từ sửa

etesian /ɪ.ˈti.ʒən/

  1. Xuất hiện hàng năm đúng hạn.
    etesian winds — gió bấc mùa hè ở Địa Trung Hải

Tham khảo sửa