Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
etesian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈti.ʒən/
Tính từ
sửa
etesian
/ɪ.ˈti.ʒən/
Xuất hiện
hàng
năm
đúng
kì
hạn
.
etesian
winds
— gió bấc mùa hè ở Địa Trung Hải
Tham khảo
sửa
"
etesian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)