Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.zɛs.tim/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mésestime
/me.zɛs.tim/
mésestime
/me.zɛs.tim/

mésestime gc /me.zɛs.tim/

  1. (Văn học) Sự coi thường.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa