Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
esthésiogène
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
esthésiogène
(
Sinh vật học
)
Tăng
cảm giác
.
Zones esthésiogènes
— vùng tăng cảm giác
Gây
cảm giác
,
hồi phục
cảm giác
.
Tham khảo
sửa
"
esthésiogène
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)