Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.sɥi.je/

Ngoại động từ

sửa

essuyer ngoại động từ /e.sɥi.je/

  1. Lau, chùi.
    Essuyer la vaisselle — lau bát đĩa
    Essuyer le parquet — lau sàn
  2. Chịu, chịu đựng.
    Essuyer une tempête — chịu một trận bão
    Essuyer la mauvaise humeur de quelqu'un — chịu đựng sự cau có của ai
    essuyer les larmes (les pleurs) de quelqu'un — an ủi ai

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa