essuyer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.sɥi.je/
Ngoại động từ
sửaessuyer ngoại động từ /e.sɥi.je/
- Lau, chùi.
- Essuyer la vaisselle — lau bát đĩa
- Essuyer le parquet — lau sàn
- Chịu, chịu đựng.
- Essuyer une tempête — chịu một trận bão
- Essuyer la mauvaise humeur de quelqu'un — chịu đựng sự cau có của ai
- essuyer les larmes (les pleurs) de quelqu'un — an ủi ai
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "essuyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)