essentiellement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.sɑ̃.sjɛl.mɑ̃/
Phó từ
sửaessentiellement /e.sɑ̃.sjɛl.mɑ̃/
- Theo bản chất, về thực chất.
- Chủ yếu, trước hết; hết mực.
- Sa tâche consiste essentiellement à... — nhiệm vụ của nó chủ yếu là ở chỗ...
- Tenir essentiellement à quelque chose — tha thiết điều gì hết mực
Tham khảo
sửa- "essentiellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)