espionnite
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.pjɔ.nit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
espionnite /ɛs.pjɔ.nit/ |
espionnite /ɛs.pjɔ.nit/ |
espionnite gc /ɛs.pjɔ.nit/
Tham khảo
sửa- "espionnite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)