Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪs.ˈkə.tʃən/

Danh từ sửa

escutcheon /ɪs.ˈkə.tʃən/

  1. Huy hiệu trên khiên.
  2. Nắp lỗ khoá.

Tham khảo sửa