Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛs.ˌkroʊ/

Danh từ sửa

escrow /ˈɛs.ˌkroʊ/

  1. (Pháp lý) Bản giao kèo do người thứ ba giữ (để làm bằng chứng).

Tham khảo sửa