escroquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.kʁɔ.ke/
Ngoại động từ
sửaescroquer ngoại động từ /ɛs.kʁɔ.ke/
- Biển thủ.
- Escroquer de l’argent — biển thủ tiền
- Bịp, lừa, lừa đảo.
- Escroquer un vieillard crédule — lừa đảo một ông già cả tin
- Escroquer une signature — lấy một chữ ký bằng cách bịp
Tham khảo
sửa- "escroquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)