Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.kaʁ.bukl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
escarboucle
/ɛs.kaʁ.bukl/
escarboucles
/ɛs.kaʁ.bukl/

escarboucle gc /ɛs.kaʁ.bukl/

  1. Vật lóng lánh.
    Regards d’escarboucles — cặp mắt lóng lánh
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hồng ngọc.

Tham khảo

sửa