escarboucle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.kaʁ.bukl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
escarboucle /ɛs.kaʁ.bukl/ |
escarboucles /ɛs.kaʁ.bukl/ |
escarboucle gc /ɛs.kaʁ.bukl/
Tham khảo
sửa- "escarboucle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)