Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪs.ˈkeɪ.ˌpɪ.zəm/

Danh từ

sửa

escapism (văn học) /ɪs.ˈkeɪ.ˌpɪ.zəm/

  1. Khuynh hướng thoát ly thực tế.
  2. Phái thoát ly thực tế.

Tham khảo

sửa