Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪs.ˈkeɪp.mənt/

Danh từ

sửa

escapement /ɪs.ˈkeɪp.mənt/

  1. Lối thoát ra.
  2. Cái hồi (ở đồng hồ).
  3. (Kỹ thuật) Sự thoát.

Tham khảo

sửa