escadrille
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛs.kə.ˌdrɪɫ/
Danh từ
sửaescadrille /ˈɛs.kə.ˌdrɪɫ/
Tham khảo
sửa- "escadrille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.kad.ʁij/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
escadrille /ɛs.kad.ʁij/ |
escadrilles /ɛs.kad.ʁij/ |
escadrille gc /ɛs.kad.ʁij/
Tham khảo
sửa- "escadrille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)