Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛs.kə.ˌdrɪɫ/

Danh từ

sửa

escadrille /ˈɛs.kə.ˌdrɪɫ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đội máy bay, phi đội (thường gồm 6 chiếc máy bay).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.kad.ʁij/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
escadrille
/ɛs.kad.ʁij/
escadrilles
/ɛs.kad.ʁij/

escadrille gc /ɛs.kad.ʁij/

  1. (Hàng hải) Tiểu hạm đội.
  2. (Hàng không) Phi đội.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)