Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ermite
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛʁ.mit/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ermite
/ɛʁ.mit/
ermites
/ɛʁ.mit/
ermite
gđ
/ɛʁ.mit/
Thầy tu
ở
ẩn
.
Nhà
ẩn dật
,
ẩn sĩ
.
Vivre en
ermite
— sống ẩn dật
Tham khảo
sửa
"
ermite
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)