Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít erklæring erklæringa, erklæringen
Số nhiều erklæringer erklæringene

erklæring gđc

  1. Sự, lời tuyên bố, phát biểu, tuyên cáo.
    Statsministerens erklæring vakte oppsikt.
    Bản tuyên cáo, tuyên ngôn.
    Han skrev under på en erklæring.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa