taushetserklæring
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | taushetserklæring | taushetserklæringa, taushetserklæringen |
Số nhiều | taushetserklæringer | taushetserklæringene |
Danh từ
sửataushetserklæring gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "taushetserklæring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)