Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yesterday
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈjɛs.tɜː.ˌdeɪ/
Phó từ
sửa
yesterday
& danh từ
/ˈjɛs.tɜː.ˌdeɪ/
Hôm qua
.
yesterday
morning
— sáng hôm sau
the day before
yesterday
— hôm kia
yesterday
week
— tám hôm trước
Tham khảo
sửa
"
yesterday
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)