Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Giới từ

sửa

ere /ˈɛr/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) trước.
    ere while — trước đây, trước kia
    ere long — không lâu nữa, chăng bao lâu

Liên từ

sửa

ere /ˈɛr/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) trước khi.

Tham khảo

sửa