ere
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɛr/
Giới từ sửa
ere /ˈɛr/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) trước.
- ere while — trước đây, trước kia
- ere long — không lâu nữa, chăng bao lâu
Liên từ sửa
ere /ˈɛr/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) trước khi.
Tham khảo sửa
- "ere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)