equipoise
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɛ.kwə.ˌpɔɪz/
Hoa Kỳ | [ˈɛ.kwə.ˌpɔɪz] |
Danh từ sửa
equipoise /ˈɛ.kwə.ˌpɔɪz/
- (Thường) (nghĩa bóng).
- Sự thăng bằng, sự cân bằng.
- Trọng lượng cân bằng, đối trọng.
Ngoại động từ sửa
equipoise ngoại động từ /ˈɛ.kwə.ˌpɔɪz/
Tham khảo sửa
- "equipoise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)