equestrian
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈkwɛs.tri.ən/
Tính từ
sửaequestrian /ɪ.ˈkwɛs.tri.ən/
Danh từ
sửaequestrian /ɪ.ˈkwɛs.tri.ən/
Tham khảo
sửa- "equestrian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
equestrian /ɪ.ˈkwɛs.tri.ən/
equestrian /ɪ.ˈkwɛs.tri.ən/