Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈkwɛs.tri.ən/

Tính từ

sửa

equestrian /ɪ.ˈkwɛs.tri.ən/

  1. (Thuộc) Sự cưỡi ngựa.
    an equestrian statue — tượng người cưỡi ngựa

Danh từ

sửa

equestrian /ɪ.ˈkwɛs.tri.ən/

  1. Người cưỡi ngựa.
  2. Người làm xiếc trên ngựa.

Tham khảo

sửa