Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
equerry
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛ.kwə.ri/
Danh từ
sửa
equerry
/ˈɛ.kwə.ri/
Viên
coi
ngựa
,
viên
giám mã
(trong cung vua hay nhà quyền quý).
Quan
hầu
(trong cung vua Anh).
Tham khảo
sửa
"
equerry
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)