Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈi.kwə.ˌlɑɪ.ziɳ ˈpəls ˈɪn.tɜː.vəl/

Danh từ sửa

equalizing pulse interval /ˈi.kwə.ˌlɑɪ.ziɳ ˈpəls ˈɪn.tɜː.vəl/

  1. (Tech) Khoảng cách xung làm bằng.

Tham khảo sửa