Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈkwɑː.lə.ti/

Danh từ sửa

equality /ɪ.ˈkwɑː.lə.ti/

  1. Tính bằng, tính ngang bằng.
  2. Sự bình đẳng.

Tham khảo sửa