Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈpɪ.tə.mi/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

epitome /ɪ.ˈpɪ.tə.mi/

  1. Bản tóm tắt, bản lại, bản toát yếu.
  2. Hình ảnh thu nhỏ.
    the world's epitome — hình ảnh thu nhỏ của thế giới

Tham khảo

sửa