Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
episodic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɛ.pə.ˈsɑː.dɪk/
Tính từ
sửa
episodic
/ˌɛ.pə.ˈsɑː.dɪk/
(
Thuộc
) Đoạn, (thuộc)
hồi
; (thuộc)
tình tiết
(trong truyện).
Chia
ra
từng đoạn,
chia
ra
từng
hồi
.
Tham khảo
sửa
"
episodic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)