Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
episcopacy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈpɪs.kə.pə.si/
Danh từ
sửa
episcopacy
/ɪ.ˈpɪs.kə.pə.si/
Chế độ
giám mục
quản lý
nhà thờ
.
Thành ngữ
sửa
the episcopacy
: Các
giám mục
.
Tham khảo
sửa
"
episcopacy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)