Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈlɛp.tə.ˌfɔrm/

Tính từ

sửa

epileptiform /.ˈlɛp.tə.ˌfɔrm/

  1. dạng động kinh.

Tham khảo

sửa