Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
epicene
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛ.pə.ˌsin/
Tính từ
sửa
epicene
/ˈɛ.pə.ˌsin/
(
Ngôn ngữ học
) (thuộc)
giống trung
.
Ái nam ái nữ
(người).
Dùng
cho
cả
đàn ông
đàn bà
.
Danh từ
sửa
epicene
/ˈɛ.pə.ˌsin/
Người
ái nam ái nữ
.
Tham khảo
sửa
"
epicene
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)