Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.pə.ˌsin/

Tính từ

sửa

epicene /ˈɛ.pə.ˌsin/

  1. (Ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung.
  2. Ái nam ái nữ (người).
  3. Dùng cho cả đàn ông đàn bà.

Danh từ

sửa

epicene /ˈɛ.pə.ˌsin/

  1. Người ái nam ái nữ.

Tham khảo

sửa