Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈwuːm/

Ngoại động từ sửa

enwomb ngoại động từ /ɪn.ˈwuːm/

  1. Cất trong bụng, cất trong lòng, cất kín.

Tham khảo sửa