Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

enure ngoại động từ

  1. Làm cho quen.
    to inure someone to hardship — làm cho quen với sự gian khổ

Nội động từ sửa

enure nội động từ

  1. (Pháp lý) Có hiệu lực, có tác dụng.
  2. Có lợi.
    to serve common interest inures to one's own — phục vụ quyền lời chung, có lợi cho quyền lợi riêng

Tham khảo sửa