Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃t.ʁə.la.se/

Ngoại động từ sửa

entrelacer ngoại động từ /ɑ̃t.ʁə.la.se/

  1. Quấn vào nhau, xếp chằng chịt.

Tham khảo sửa