entrejambe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃t.ʁə.ʒɑ̃b/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
entrejambe /ɑ̃t.ʁə.ʒɑ̃b/ |
entrejambes /ɑ̃t.ʁə.ʒɑ̃b/ |
entrejambe gđ /ɑ̃t.ʁə.ʒɑ̃b/
Tham khảo
sửa- "entrejambe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)