Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃t.ʁə.kɔt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
entrecôte
/ɑ̃t.ʁə.kɔt/
entrecôtes
/ɑ̃t.ʁə.kɔt/

entrecôte /ɑ̃t.ʁə.kɔt/

  1. Miếng thịt lườn .

Tham khảo

sửa