Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃t.ʁakt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
entracte
/ɑ̃t.ʁakt/
entractes
/ɑ̃t.ʁakt/

entracte /ɑ̃t.ʁakt/

  1. (Sân khấu) Nghỉ chuyển hồi.
  2. (Âm nhạc) Khúc mở hồi.
  3. Lúc nghỉ, thời gian nghỉ.

Tham khảo

sửa