Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entracte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃t.ʁakt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
entracte
/ɑ̃t.ʁakt/
entractes
/ɑ̃t.ʁakt/
entracte
gđ
/ɑ̃t.ʁakt/
(
Sân khấu
)
Nghỉ
chuyển hồi
.
(
Âm nhạc
)
Khúc
mở
hồi
.
Lúc
nghỉ
,
thời gian
nghỉ
.
Tham khảo
sửa
"
entracte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)