Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.tɔ.nwaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
entonnoir
/ɑ̃.tɔ.nwaʁ/
entonnoirs
/ɑ̃.tɔ.nwaʁ/

entonnoir /ɑ̃.tɔ.nwaʁ/

  1. Cái phễu.
  2. Hố mìn, hố bom.

Tham khảo

sửa