Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entonnoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.tɔ.nwaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
entonnoir
/ɑ̃.tɔ.nwaʁ/
entonnoirs
/ɑ̃.tɔ.nwaʁ/
entonnoir
gđ
/ɑ̃.tɔ.nwaʁ/
Cái
phễu
.
Hố
mìn
,
hố
bom
.
Tham khảo
sửa
"
entonnoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)