enterrement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.tɛʁ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
enterrement /ɑ̃.tɛʁ.mɑ̃/ |
enterrements /ɑ̃.tɛʁ.mɑ̃/ |
enterrement gđ /ɑ̃.tɛʁ.mɑ̃/
- Sự chôn cất, sự mai táng.
- Đám ma, đám tang, lễ tang.
- Accompagner un enterrement — đi đưa đám ma
- Voir passer un enterrement — thấy một đám ma đi qua
- Sự bác bỏ.
- Enterrement d’une loi — sự bác bỏ một đạo luật
- air (mine) d’enterrement — vẻ buồn rười rượi
- aller d’un pas d’enterrement — đi chậm chạp
- amusant comme un enterrement — (thân mật, mỉa mai) vui như đám tang
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "enterrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)