Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entôler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
entôler
ngoại động từ
(
Thông tục
)
Lừa
lấy
tiền
(của khách; nói về gái làm tiền).
(
Nghĩa rộng
)
Lừa
đảo,
nẫng
túi
.
Tham khảo
sửa
"
entôler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)