entériner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.te.ʁi.ne/
Ngoại động từ
sửaentériner ngoại động từ /ɑ̃.te.ʁi.ne/
- (Luật học, pháp lý) Chứng duyệt.
- Le tribunal a entériné cet acte — tòa án đã chứng duyệt giấy tờ ấy
- (Nghĩa bóng) Công nhận, xác nhận.
- Entériner un fait accompli — công nhận một sự đã rồi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "entériner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)