ensoleillé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.sɔ.lɛ.je/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ensoleillé /ɑ̃.sɔ.lɛ.je/ |
ensoleillés /ɑ̃.sɔ.lɛ.je/ |
Giống cái | ensoleillée /ɑ̃.sɔ.lɛ.je/ |
ensoleillées /ɑ̃.sɔ.lɛ.je/ |
ensoleillé /ɑ̃.sɔ.lɛ.je/
Tham khảo
sửa- "ensoleillé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)