ensemencer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃s.mɑ̃.se/
Ngoại động từ
sửaensemencer ngoại động từ /ɑ̃s.mɑ̃.se/
- Gieo hạt.
- Ensemencer un champ — gieo hạt một cánh đồng
- Cấy vi khuẩn vào (môi trường nuôi cấy).
- Thả cá bột (vào ao... ).
Tham khảo
sửa- "ensemencer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)