Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈrɪtʃ.mənt/

Danh từ sửa

enrichment /ɪn.ˈrɪtʃ.mənt/

  1. Sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú.
  2. Sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm.
  3. (Y học) Sự cho vitamin vào (thức ăn... ).

Tham khảo sửa