enrichment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈrɪtʃ.mənt/
Danh từ
sửaenrichment /ɪn.ˈrɪtʃ.mənt/
- Sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú.
- Sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm.
- (Y học) Sự cho vitamin vào (thức ăn... ).
Tham khảo
sửa- "enrichment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)