enregiment
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaenregiment ngoại động từ
- Tập hợp (quân) thành một trung đoàn.
- Cho vào nền nếp, cho vào kỷ luật, cho vào khuôn phép.
Tham khảo
sửa- "enregiment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
enregiment ngoại động từ