Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

enregiment ngoại động từ

  1. Tập hợp (quân) thành một trung đoàn.
  2. Cho vào nền nếp, cho vào kỷ luật, cho vào khuôn phép.

Tham khảo sửa