Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈnɔr.mə.ti/

Danh từ

sửa

enormity /ɪ.ˈnɔr.mə.ti/

  1. Sự tàn ác dã man; tính tàn ác.
  2. Tội ác; hành động tàn ác.

Tham khảo

sửa