Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít enkepensjon enkepensjon -en
Số nhiều enkepener enkepenene

enkepensjon

  1. Tiền cấp dưỡng quả phụ, tiền tuất quả.
    Enker kan ha krav på enkepensjon.

Tham khảo

sửa