enkepensjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | enkepensjon | enkepensjon -en |
Số nhiều | enkepener | enkepenene |
enkepensjon gđ
Tham khảo
sửa- "enkepensjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | enkepensjon | enkepensjon -en |
Số nhiều | enkepener | enkepenene |
enkepensjon gđ